• Cơ sở 1: Số 45, Lô C, phố Vĩnh Phúc, Ba Đình, HN
  • Cơ sở 2: 334 Thụy Khuê, Tây Hồ, HN
Menu 091 300 89 15

Từ Vựng, Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Chủ Đề Bóng Đá

Đăng ngày: 18/06/2018 - Lượt xem: 2609

Hòa vào cảm xúc tuyệt vời của World cup 2018 tổ chức tại Nga và tiếp lửa cho niềm đam mê bóng đá đang hừng hực khắp hành tinh, hôm nay trung tâm Anh ngữ Sun School sẽ giới thiệu bài viết: Từ vựng, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề bóng đá tới các bạn nhé!

A. TỪ VỰNG

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá liên quan đến sân vận động

– National Stadium: Sân vận động quốc gia

– Stand: Khán đài

– Capacity: Sức chứa sân vận động (bao nhiêu khán giả)

– Pitch: Sân thi đấu (được giới hạn bởi đường biên ngang và đường biên dọc)

– Touch line: Đường biên dọc

– Goal line: Đường biên ngang

– Penalty area: Vòng cấm địa

– Goal: Khung thành

– Ground: Mặt sân

– Bench: Băng ghế dự bị

– Corner Flag: Cờ cắm ở bốn góc sân

2. Từ vựng bóng đá về trọng tài

– Referee: Trọng tài chính

– Linesman/Lineswoman: Nam trọng tài biên / nữ trọng tài biên

– Toss a coin: Tung đồng xu

3. Từ vựng tiếng Anh khi nói về hàng phòng ngự

– CB: Centre­back: Hậu vệ trung tâm

– SW: Sweeper: Hậu vệ quét

– Full back : Hậu vệ tự do (có thể chơi hầu hết các vị trí trong hàng phòng ngự)

– LB: Left back : Hậu vệ trái

– RB: Right back : Hậu vệ phải

– WB: Wing­back: Hậu vệ cánh

– LWB: Left Wing­back: Hậu vệ cánh trái

– RWB: Right Wing­back: Hậu vệ cánh phải

– CM: Centre midfield: Tiền vệ trung tâm

– DM: Defensive midfield: Tiền vệ phòng ngự

– AM: Attacking midfield: Tiền vệ tấn công

– Wide midfield: Tiền vệ cánh

– LM: Left midfield: Tiền vệ cánh trái

– RM: Right midfield: Tiền vệ cánh phải

– CF: Centre forward (Striker): Tiền đạo trung tâm

– SS: Second Striker: Tiền đạo hộ công

– Winger: Tiền đạo cánh

– LW: Left Winger: Tiền đạo cánh trái

– RW: Right Winger: Tiền đạo cánh phải

4. Từ vựng tiếng Anh về chỉ số bóng đá

– Goals: Số bàn thắng

– Total shots / Attempts on goal: Tổng số cú sút

– Shots on target / Shots on goal: Tổng số cú sút trúng khung thành

– Shots off target: Tổng số cú sút ra ngoài khung thành

– Blocked shots: Tổng số cú sút bị cản phá

– Fouls: Số lần phạm lỗi

– Ball possession (%): Tỷ lệ kiểm soát bóng

– Yellow card: Số thẻ vàng

– Red card: Số thẻ đỏ

– Passes: Tổng số đường chuyền

– Successful passes: Số đường chuyền thành công

– Passing accuracy: Tỷ lệ chuyền bóng chính xác

– Corners: Tổng số quả phạt góc

– Saves: Số pha cứu thua (của thủ môn)

– Head to head statistics: Thống kê lịch sử đối đầu

5. Từ vựng tiếng Anh khác về chủ đề bóng đá

– A match: trận đấu

– A pitch: sân thi đấu

– A referee: trọng tài

– A linesman (referee’s assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài

– A foul: lỗi

– Full­time: hết giờ

– Injury time: giờ cộng thêm do bóng chết

– Extra time: hiệp phụ offside: việt vị

– An own goal : bàn đốt lưới nhà

– An equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số

– A draw: một trận hoà

– A penalty shoot­out: đá luân lưu

– A goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)

– A head­to­head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)

– A play­off: trận đấu giành vé vớt

– The away­goal rule: luật bàn thắng sân nhà­sân khách

– The kick­off: quả giao bóng

– A goal­kick: quả phát bóng từ vạch 5m50

– A free­kick: quả đá phạt

– A penalty: quả phạt 11m

– A corner: quả đá phạt góc

– A throw­in: quả ném biên

– A header: quả đánh đầu

– A backheel: quả đánh gót

– Put eleven men behind the ball: đổ bê tông

– A prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn

– GK: Goalkeeper: Thủ môn

– Yellow card: Số thẻ vàng

– Red card: Số thẻ đỏ

– Passes: Đường chuyền

– Corner: Phạt góc

– Offside: việt vị

– Goals: Số bàn thắng

– Total shots/Attempts on goal: tổng số cú sút

– Shots on target/Shots on goal: Tổng số cú sút trúng khung thành

– Goal difference: bàn thắng cách biệt

– Goal-kick: quả phát bóng từ cạch 5m50

– Head-to-head: Xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)

– Injury time: giờ cộng thêm do bóng chết

– Throw in: quả ném biên

– Draw: một trận hòa

– Equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số

– Extra time: hiệp phụ

– Free-kick: quả đá phạt

B. Những mẫu câu giao tiếp thông dụng khi nói về bóng đá

– Football is a team sport played between two tearms playing against each other in a 90-minute game of football.

(Bóng đá là một môn thể thao đồng đội giữa hai đội thi đấu với nhau trong một trận đấu dài 90 phút)

– There are two teams in a match, each has 11 players.

(Có 2 đội trong trận đấu, mỗi đội có 11 người chơi)

– A lines man is a person whose main duty it is to indicate with a flag when the ball has gone out of play.

(Trọng tài biên là người mà công việc chính là ra dấu bằng cơ khi bóng đã rời sân.)

– Players pass the ball to each other by kicking or heading it.

(Người chơi truyền bóng cho người khác bằng cách đá hoặc đánh đầu)

– The team which scores the most goals wins.

(Đội mà ghi điểm ở hầu hết các mục tiêu sẽ chiến thắng)

– If both gain equal goal or none, the result will be draw.

(Nếu cả hai đạt được tỷ số ngang bằng hoặc không ghi bàn, kết quả sẽ là một trận hòa).

Tin tức khác
  • Cô Hà Huyền – Giáo viên luyện thi IELTS đồng thời là Giám đốc Trung tâm Anh ngữ Sun School là gương mặt luôn được các bậc phụ huynh đặt trọn niềm tin và học sinh thì vô cùng yêu mến. Cô Huyền đã giúp rất nhiều học trò chinh phục thành công thang điểm cao IELTS để tiến gần hơn với ước mơ của mình.
  • Summer Event 2022

    1237 Lượt xem
    Nhiều bạn nhỏ lần đầu được trải nghiệm đi xem phim cùng các bạn học ở trung tâm nên tối thứ 6 đã chuẩn bị đồng phục của Sun School, những bạn chưa chuẩn bị được đồng phục Sun School thì dặn bố mẹ chuẩn bị cho những bộ đồ đẹp để sáng hôm sau mặc đi Event, có bạn trước khi đi ngủ còn dặn bố mẹ nhớ đánh thức con dậy từ 6h để...
  • Sau thời gian dài các con phải học online, việc tiếp thu cũng như nắm bắt kiến thức tiếng Anh ít nhiều không được như mong ước của các con cũng như sự kỳ vọng của quý vị phụ huynh.